Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cùn



adj
Blunt; blunt pointed
dao cùn A blunt knife,
Worn-out
chổi cùn A worn out broom
Stubbled;Rusty

[cùn]
tính từ
Blunt; blunt
pointed
dao cùn
A blunt knife,
Worn-out
chổi cùn
A worn out broom
Stubbled;Rusty



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.