| 
Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary) 
	
		  cúi   
 
    1 d. Con cúi (nói tắt). Cán bông đánh cúi.
 
    2 Ä‘g. Hạ thấp đầu hoặc thân mình xuống vá» phÃa trước. Cúi chào. Cúi rạp ngưá»i xuống để đạp xe. Cúi mặt làm thinh.
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |