|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
căn
noun
House một căn nhà có ba phòng a three-room house
Compartment nhà ba căn a three-compartment house
Root, radical; radical sign
![](img/dict/02C013DD.png) | [căn] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | house | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Căn này có ba phòng | | This is a three-room house | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | compartment | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Nhà ba căn | | A three-compartment house | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (toán học) root | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Căn bậc hai / ba | | Square/cube root |
|
|
|
|