Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
căn


compartiment
Nhà ba căn
maison à trois compartiments
(mot placé devant nhà, phòng, buồng... pour désigner une pièce, une unité et ne se traduisant pas)
Một căn nhà
une maison
Hai căn phòng
deux salles
(toán học) racine
Căn bậc hai
racine carrée
Căn bậc ba
racine cubique
caler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.