| [cũ] |
| | former; old; ancient; ex- |
| | Bạn cũ |
| An old friend |
| | Đó là địa chỉ cũ của tôi |
| That's my old address |
| | Nàng đi một chiếc Volkswagen cũ |
| She drives an ancient Volkswagen |
| | Hắn là chồng cũ của mụ ấy |
| He is her ex-husband |
| | used; secondhand |
| | Xe hơi / quần áo cũ |
| Secondhand car/clothes |
| | previous |
| | Đưa vật giá trở về mức cũ |
| To restore prices to their previous levels |
| | Có mới nới cũ |
| | To leave an old thing for a new one |
| | Cũ người mới ta |
| | What is old for others might be new for us |