Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)




adj
Old; ancient; second-hand
sách cũ Second-hand book
bạn cũ An old friend

[cũ]
former; old; ancient; ex-
Bạn cũ
An old friend
Đó là địa chỉ cũ của tôi
That's my old address
Nàng đi một chiếc Volkswagen
She drives an ancient Volkswagen
Hắn là chồng cũ của mụ ấy
He is her ex-husband
used; secondhand
Xe hơi / quần áo cũ
Secondhand car/clothes
previous
Đưa vật giá trở về mức cũ
To restore prices to their previous levels
Có mới nới cũ
To leave an old thing for a new one
Cũ người mới ta
What is old for others might be new for us



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.