Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cũng



adv
also; as; too
tôi cũng nghĩ vậy I think so
Even; very
cũng mái trường cũ ấy That very old school
Same; either

[cũng]
also; so; too
Tôi cũng có chút ít tiền tiết kiệm
I also have some savings
Tôi cũng nghĩ như thế
I think so too
the same
Cả Đan Mạch lẫn Xênêgan đều được bốn điểm và Uruguay cũng trong tình trạng y như chúng tôi
Denmark and Senegal both have four points and Uruguay is in the same situation as us
very
Cũng mái trường xưa ấy
That very old school
... nào cũng...
Every; all
Phòng nào cũng nhìn ra biển
Every room has a view of the sea; All rooms overlook the sea
Bìa sách giáo khoa nào cũng có hình ông ấy
His portrait was in the front of every schoolbook
Cô ta tuần nào cũng đi xưng tội
She goes to confession every week
Ông ấy làm việc gì cũng thành công cả
He is successful in everything



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.