|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cơ
noun
heart lá ách cơ The ace of heart
Muscle
Occasion; possibility; opportunity thừa cơ To seize an opportunity
![](img/dict/02C013DD.png) | [cơ] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (đánh bài) heart | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lá át cơ | | The ace of hearts | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Bài anh có cơ không? | | Have you any hearts? | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Đánh cơ | | To play a heart; To play hearts | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (cây cơ bida) cue | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | muscle | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Chứng đau cơ | | Myalgia | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Cơ bụng | | Abdominal muscles | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | occasion; opportunity | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thừa cơ | | To seize an opportunity | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | ruse; trick; subterfuge | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thấp cơ thua trí đàn bà | | To be outwitted by the woman | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Thua cơ mụ cũng cầu hoà (truyện Kiều) | | She, outmaneuvered, could but sue for terms | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (particle used to emphasize) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | Tôi thích ở đây cơ | | I do want to remain here | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xem cơ học |
|
|
|
|