Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cơm


riz cuit; riz
Nồi cơm
marmite de riz cuit
ăn cơm
manger du riz
(thực vật học) pulpe
Quả vải dày cơm
letchi à pulpe épaisse
xem cá cơm
ăn cơm nhà vác ngà voi
travailler pour le roi de Prusse
cơm áo gạo tiền
strict nécessaire de la vie quotidienne
cơm bưng nước rót
être servi méticuleusement
cơm dẻo canh ngọt
repas très bien préparé
cơm gà cá gỏi
repas recherché et délicieux
cơm hàng cháo chợ
mener une vie précaire en dehors du foyer
cơm nặng áo dày
grands services rendus par un bienfaiteur (par les parents)
cơm niêu nước lọ
vivre chiquement et solitairement
cơm sung cháo giền
vie indigente
cơm tẻ mẹ ruột
le riz ordinaire est l'aliment par exellence
cơm thừa canh cặn
vie de laquais; vie de l'esclave
đổi bát mồ hôi lấy bát cơm
gagner son pain à la sueur de son front
giá áo túi cơm
gens parasites et inutiles; vauriens
nhường cơm xẻ áo
se priver du nécessaire pour quelqu'un



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.