Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cưa


scier
Cưa gỗ
scier du bois
(thông tục) estamper; étriller; égorger; faire payer trop cher
Mụ bán hàng cưa nặng
la marchande nous fait payer trop cher
scie
cưa đứt đục suốt
trancher d'une manière franche et catégorique
cưa mạch nào đứt mạch ấy
résoudre définitivement partie par partie (pour ne plus y revenir)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.