cương   
 
   | bride; rênes |  |   |   | Cầm cương |  |   | tenir la bride |  |   |   | Buông cương |  |   | lâcher les rênes |  |   |   | (sân khấu) improviser; parler d'abondance |  |   |   | (ít dùng) rigide |  |   |   | Lúc cương lúc nhu |  |   | tantôt rigide, tantôt souple |  |   |   | gonflé; (sinh vật học, sinh lý học) érectile; intumescent |  |   |   | Vú cương sữa |  |   | mamelle gonflée de lait |  
 
    | 
		 |