|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cương
![](img/dict/D0A549BC.png) | bride; rênes | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cầm cương | | tenir la bride | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Buông cương | | lâcher les rênes | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (sân khấu) improviser; parler d'abondance | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (ít dùng) rigide | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Lúc cương lúc nhu | | tantôt rigide, tantôt souple | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | gonflé; (sinh vật học, sinh lý học) érectile; intumescent | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vú cương sữa | | mamelle gonflée de lait |
|
|
|
|