Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cưỡng


(động vật học, tiếng địa phương) étourneau à collier
résister
Cưỡng lại sự cám dỗ
résister à la tentation
forcer
Nếu nó không bằng lòng thì đừng có cưỡng nó
s'il n'y consent pas, il ne faut pas le forcer
không cưỡng được
irrésistible



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.