|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cạnh
| (toán học) côté; arête | | | Cạnh của một tam giác | | côté d'un triangle | | | Cạnh của một hình lập phương | | arête d'un cube | | | bord | | | Cạnh bàn | | bord de la table | | | Cạnh đường | | bord de la route | | | tranche; carre | | | Cạnh tấm ván | | tranche d'une planche | | | Cạnh tấm gương | | carres d'un miroir | | | à côté | | | Nó đi cạnh tôi | | il marchait à côté de moi | | | (tiếng địa phương) như kệnh | | | sát cạnh nhau | | | bord à bord |
|
|
|
|