Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cạnh


(toán học) côté; arête
Cạnh của một tam giác
côté d'un triangle
Cạnh của một hình lập phương
arête d'un cube
bord
Cạnh bàn
bord de la table
Cạnh đường
bord de la route
tranche; carre
Cạnh tấm ván
tranche d'une planche
Cạnh tấm gương
carres d'un miroir
à côté
Nó đi cạnh tôi
il marchait à côté de moi
(tiếng địa phương) như kệnh
sát cạnh nhau
bord à bord



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.