Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cấp


marche
Bậc thềm ba cấp
perrons à trois marches
rang; grade; échelon
Sĩ quan cấp nào đó
officier d'un certain rang
Cấp trung uý
grade de lieutenant
cycle; degré
Lớp cấp một
les classes du cycle primaire
Trường cấp ba
école du troisième degré; lycée du second degré
(toán học) ordre
Cấp hoán vị
ordre d'une permutation
(ít dùng) pressant
Việc cấp lắm
l'affaire très pressante
procurer; fournir; octroyer
Cấp lương thực
procurer des vivres
Cấp tiền
fournir de l'argent
allouer; attribuer; décerner; délivrer
Cấp tiền phụ cấp
allouer une idemnité
Cấp giải thưởng
attribuer un prix
Cấp giấy chứng nhận
délivrer un certificat



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.