|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cấu
| pincer avec les ongles du pouce et de l'index | | | Nó cấu tôi vào đùi | | il me pince à la cuisse avec les ongles de son pouce et de son index | | | prendre une picée | | | Cấu một miếng xôi | | prendre une picée de riz gluant | | | grappiller; écornifler | | | Tiền để dành của mẹ bị mỗi đứa con cấu đi một ít | | les économies de la mère ont été grappillées par chacun de ses enfants |
|
|
|
|