Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cấu


pincer avec les ongles du pouce et de l'index
Nó cấu tôi vào đùi
il me pince à la cuisse avec les ongles de son pouce et de son index
prendre une picée
Cấu một miếng xôi
prendre une picée de riz gluant
grappiller; écornifler
Tiền để dành của mẹ bị mỗi đứa con cấu đi một ít
les économies de la mère ont été grappillées par chacun de ses enfants



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.