| pont |
| | Qua cầu |
| passer un pont |
| | Cầu treo |
| pont suspendu |
| | Cầu gỗ |
| pont en bois |
| | Cầu dành cho người đi bộ |
| pont pour les piétons |
| | Cầu sau (ở ô-tô) |
| pont arrière |
| | Cầu hàng không |
| pont aérien |
| | Cầu nối |
| (giải phẫu) ponts d'union |
| | Cầu nối liên bào |
| (sinh vật học) pont d'union intercellulaires |
| | Cầu Uýtton |
| (điện học) pont de Wheatstone |
| | cầu răng |
| (y học) pont dentaire |
| | bắc cầu (làm trung gian; chuyển tiếp) |
| servir de pont |
| | Cầu bắc qua một con kênh |
| pont franchissant un canal |
| | globe |
| | Cầu mắt (giải phẫu học) |
| globe de l'oeil |
| | xem hình cầu |
| | volant (qu'on joue avec le pied) |
| | (từ cũ, nghĩa cũ) balle |
| | Tung cầu |
| lancer la balle |
| | sphérique |
| | Chỏm cầu |
| calotte sphérique |
| | (kinh tế, tài chính) demande |
| | Luật cung cầu |
| loi de l'offre et de la demande |
| | espérer; désirer; aspirer à; souhaiter |
| | Cầu được mùa |
| espérer une belle récolte |
| | Cầu hạnh phúc |
| désirer le bonheur |
| | Cầu được về nước |
| aspirer à rentrer au pays natal |
| | Tôi cầu cho nó đỗ |
| je souhaite sa réussite |
| | prier; recourir à |
| | Cầu Phật |
| prier Bouddha |
| | Cầu đến bác sĩ |
| recourir au docteur |
| | cầu được ước thấy |
| | être satisfait dans ses désirs; obtenir tout ce qu'on souhaite; voir tous ses voeux exaucés |