|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cầy
noun
Civet, viverrine
khẩu ngữ) Chow (as food) thịt cầy chow-meat, dog-meat run như cầy sấy to shiver
![](img/dict/02C013DD.png) | [cầy] | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | Civet, viverrine; dog | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (khẩu ngữ) Chow (as food) | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | thịt cầy | | chow-meat, dog-meat | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | run như cầy sấy | | to shiver | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | như cày | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | waxmyrtle | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | cầy sâu cuốc bẫm | | plow deep |
|
|
|
|