Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cắt


(động vật học) crécerelle; émouchet
désigner; charger; affecter
Cắt người trực
désigner la personne de service
Cắt người trông nom
charger quelqu'un de la surveillance
Cắt vào một chức trách
affecter (quelqu'un) à une fonction
couper
Cắt cỏ
couper de l'herbe
Cắt tóc
couper les cheveux
Cắt điện
couper le courant (électrique)
Cắt lời
couper la parole
Cắt cái áo dài
couper une robe
Cắt đường tiếp tế
couper les vivres
Cắt quả bóng (thể thao)
couper la balle
Cắt con bài
couper une carte
Cắt bài
couper un jeu de carte
tailler
Cắt bộ áo
tailler un costume
interrompre
Cắt dòng điện
interrompre un courant électrique
sectionner
Cắt một tỉnh làm đôi
sectionner une province en deux
retrancher
Cắt một đoạn văn trong bài diễn văn
retrancher un passage du discours
tondre
Cắt tóc
tondre les cheveux
nhanh như cắt
très rapide
cái cắt móng tay
coupe-ongles
dao cắt kính
coupe-verre
điểm cắt (toán học)
point de section
kiểu cắt
coupe (de vêtement)
lát cắt
section; coupe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.