|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cọ
| (thực vật học) latanier | | | frotter; récurer; nettoyer; briquer; frayer | | | Cọ sàn | | frotter le parquet | | | Cọ xoong | | récurer les casseroles | | | Cọ giếng | | nettoyer un puits | | | Cọ boong tàu | | briquer le pont d'un navire | | | Con trâu cọ sừng vào cây | | le buffle fraye ses cornes à un arbre |
|
|
|
|