Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cột


colonne; pilier; poteau
Cột nhà
colonnes d'une maison
Cột khói
colonne de fumée
Cột báo
colonnes d'un journal
Cột hành lang
pilier d'une galerie
Cột chỉ đường
poteau indicateur
Cột xử bắn
poteau d'exécution
Cột màng hầu (giải phẫu học)
pilier du voile du palais
mât
(đường sắt) cột tín hiệu
mât de sémaphore
Cột mỡ
mât de cocagne
(tiếng địa phương) attacher; lier; river
Cột con trâu vào cây
attacher un buffle à un arbre
Cột chân tay
lier les pieds et les mains
Cột vào công việc
river à son travail
cột con
colonnette
hàng cột
colonnade



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.