Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cỡ


taille; grandeur; format; pointure; gabarit; corps; calibre; encombrement
Hai người cùng cỡ
deux personnes de même taille
Sách đủ cỡ
des livres de toutes les grandeurs
Cỡ giấy
format de papier
Cỡ giày
pointure de chaussures
Tàu thuỷ mọi cỡ
navires de tout gabarit
Chữ cỡ 10 (in)
caractère du corps de 10
Cỡ ống nước
calibre d'une conduite d'eau
Cỡ xe
encombrement d'une voiture
(khẩu ngữ) grande envergure
Nhà văn loại cỡ
un écrivain de grande envergure
environ
Còn cỡ ba ki-lô-mét
il reste environ trois kilomètres
cỡ lớn
de grande envergure; de haut vol



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.