|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
của
noun property; belongings; given kind of food bảo vệ của công to protect public property conj of; belong to; from cô ta là bạn của tôi A girl friend of mine
| [của] | | | of; from | | | bánh sau của xe tải | | the rear wheels of a lorry | | | property; riches; fortune | | | bảo vệ của công | | to protect public property | | | của mồ hôi nước mắt | | | hard-gotten fortune |
|
|
|
|