|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
củi
noun Wood; fire wood củi quế gạo châu (fig) High prices
| [củi] | | | firewood | | | củi đậu ninh hạt đậu | | make a fire of beans talks for boiling beans; (nghĩa bóng) one member of a family injuring another | | | củi quế gạo châu | | | (nghĩa bóng) high prices, very high living costs |
|
|
|
|