Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cứu


(y học) pratiquer des moxas; pratiquer l'ignipuncture
moxa; ignipuncture
secourir; porter secours à; venir au secours de
Cứu người
secourir un homme
sauver
Cứu một bệnh nhân
sauver un malade
cứu tôi với!
au secours!



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.