| 
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary) 
	
		  cử   
 
   | (nói tắt của cử nhân) licencié |  |   |   | désigner; déléguer; députer |  |   |   | Cử một đại biểu |  |   | désigner un délégué |  |   |   | Cử người thay mặt |  |   | déléguer un réprésentant |  |   |   | Cử một công đoàn viên đi dự hội nghị |  |   | deputer un membre du syndicat à la conférence |  |   |   | (ít dùng) citer |  |   |   | Cử một thí dụ |  |   | citer un exemple |  |   |   | (âm nhạc) jouer |  |   |   | Cử quốc thiều |  |   | jouer l'hymme national |  |   |   | nhất cử lưỡng tiện |  |   |   | faire d'une pierre deux coups |  
 
    | 
		 | 
	 
	
		 | 
	 
 
 |