Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cửu


(đánh bài, đánh cờ) la carte neuf (dans le jeu de cent vingt cartes)
(từ cũ, nghĩa cũ) mandarin subalterne du neuvième degré de la hiérarchie mandarinale



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.