|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cựa
verb
To stir; to budge
noun
spur (of cock)
 | [cựa] |  | động từ | |  | to stir, move; to budge; toss and turn | |  | cựa mình | | stir | |  | disentangle/disengage/extricate onself |  | danh từ | |  | spur (of cock) | |  | cựa gà | | cock spur | |  | cựa chim | | calcar avis |
|
|
|
|