|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
cực
![](img/dict/D0A549BC.png) | (vật lý học, địa lí) pôle | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cực bắc; bắc cực | | pôle nord | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cực nam; nam cực | | pôle sud | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Thiên cực | | pôle céleste | | ![](img/dict/72B02D27.png) | (địa lý, địa chất) cực từ | | pôle magnétique | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (điện học) électrode | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cực dương | | électrode positive; anode | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | trop; extrêmement | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cực đẹp | | extrêmement beau | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Cực xấu | | trop laid | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | malheureux; misérable | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Chị ta cực lắm | | elle est très malheureuse |
|
|
|
|