Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dân địa phương


[dân địa phương]
local (inhabitant); (nói chung) local people
Dân địa phương rất hài lòng với chính sách hợp tình hợp lý này
The local people are very satisfied with this reasonable policy; the locals are very satisfied with this reasonable policy



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn

© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.