|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dân địa phương
 | [dân địa phương] | |  | local (inhabitant); (nói chung) local people | |  | Dân địa phương rất hà i lòng vá»›i chÃnh sách hợp tình hợp lý nà y | | The local people are very satisfied with this reasonable policy; the locals are very satisfied with this reasonable policy |
|
|
|
|