Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh chuyên ngành (Vietnamese English Specialization Dictionary)
dẫn đầu


Lĩnh vực: ô tô
leading
  • cạnh cắt dẫn đầu: leading edge
  • công nghệ dẫn đầu: leading technology
  • quyết định dẫn đầu: leading decision
  • số không dẫn đầu: leading zero
  • bộ phận định tâm (hướng dẫn đầu trục)
    pilot
    dải dẫn đầu tiên
    primary land
    dây dẫn đầu có kẹp
    clip lead
    hướng dẫn đầu vào trường
    Field Entry Instruction (FEI)
    nhãn dẫn đầu
    leader label
    ống dẫn đầu nguồn
    head pipe
    trình tự mạnh dẫn đầu
    heading frame
    truyện dẫn đầu
    lead story



    Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

    © Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.