Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dacoit




dacoit
[də'kɔit]
danh từ
(Anh-Ấn) thổ phỉ


/də'kɔit/

danh từ
(Anh-Ân) giặc, cướp có vũ trang

Related search result for "dacoit"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.