|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dada
 | [dada] |  | danh từ giống đực | |  | (ngôn ngữ nhi đồng) ngựa | |  | (nghĩa bóng, thân mật) ý vốn thích, đề tài quen thuộc | |  | C'est son dada | | đó là đề tài quen thuộc của anh ta | |  | Enfourcher son dada | | (thân mật) lại giở đề tài sở trường ra (khi nói chuyện) | |  | (nghệ thuật) chủ nghĩa đađa |  | tính từ (không đổi) | |  | xem (danh từ giống đực) |
|
|
|
|