Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
dai



adj
tough; leathery
miếng thịt dai a tough bit of meat
Persistent; tenacious
trận bão dai persistent storm

[dai]
tính từ.
tough, hard; leathery.
miếng thịt dai
a tough bit of meat.
persistent; tenacious; long-lived; endlessly, ceaselessly
trận bão dai
persistent storm.
sống dai
live long
nói dai
loquacious, verbose, garrulous
elastic, resilient, lasting, durable, resistant (dai sức)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.