Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
daily





daily
['deili]
tính từ & phó từ
hằng ngày
a daily routine/visit/newspaper
việc thường ngày/chuyến thăm hàng ngày/báo hàng ngày
daily meals
các bữa ăn thường ngày
the machines are inspected daily
máy móc được kiểm tra hàng ngày
most newspapers appear daily
hầu hết các báo đều xuất bản hằng ngày
one's daily bread
thức ăn hàng ngày; kế sinh nhai, đời sống
that's how I earn my daily bread
tôi kiếm cơm hàng ngày như vậy đấy
one's daily dozen
một số bài tập thường ngày để giữ gìn sức khoẻ
danh từ
báo ra hàng ngày; nhật báo
(thông tục) người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà


/'deili/

tính từ & phó từ
hằng ngày
one's daily bread miếng ăn hằng ngày
most newspapers appear daily hầu hết các báo đều xuất bản hằng ngày

danh từ
báo hàng ngày
(thông tục) người đàn bà giúp việc hằng ngày đến nhà

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "daily"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.