Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
dale




dale
[deil]
danh từ
thung lũng (miền bắc nước Anh)
up hill and down dale
(xem) hill
to curse up hill and down dale
chửi như hát hay, chửi ra chửi vào


/deil/

(thơ ca)
thung lũng (miền bắc nước Anh) !up hill and down dale
(xem) hill !to curse up hill and down dale
chửi như hát hay, chửi ra chửi vào

Related search result for "dale"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.