Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dam


[dam]
danh từ giống đực
(tôn giáo) tội đời đời sẽ không trông thấy Chúa
(từ cũ, nghĩa cũ) sự thiệt thòi
au dam de; au grand dam de
thiệt thòi cho (ai)
phản nghĩa Avantage
đồng âm Dans, dent, dame



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.