dapple
dapple![](img/dict/02C013DD.png) | ['dæpl] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | đốm, vết lốm đốm | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chấm lốm đốm, làm lốm đốm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | to dapple paint on a picture | | chấm màu lốm đốm lên tranh | ![](img/dict/46E762FB.png) | nội động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | có đốm, lốm đốm | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | dappled deer | | hươu sao | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây trắng và xám (trời) |
/'dæpl/
danh từ
đốm, vết lốm đốm
ngoại động từ
chấm lốm đốm, làm lốm đốm to dapple paint on a picture chấm màu lốm đốm lên tranh
nội động từ
có đốm, lốm đốm dappled deer hươu sao
vầng mây trắng và xám, lốm đốm mây trắng và xám (trời)
|
|