|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
darbies
darbies![](img/dict/02C013DD.png) | ['dɑ:biz] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ số nhiều | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | xiềng xích | | ![](img/dict/809C2811.png) | Darby and Joan | | ![](img/dict/633CF640.png) | cặp vợ chồng già hạnh phúc | | ![](img/dict/809C2811.png) | Darby and Joan club | | ![](img/dict/633CF640.png) | hội những người cao tuổi có gia đình |
/'dæpl'grei/
danh từ số nhiều
(từ lóng) xích tay, khoá tay
|
|
|
|