|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
date
![](img/dict/02C013DD.png) | [date] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngày tháng | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Date historique | | mốc lịch sử | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Date anniversaire | | ngày sinh nhật | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | thời, thời gian | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Une connaissance de fraîche date | | một người mới quen (thời gian) gần đây | | ![](img/dict/809C2811.png) | être le premier en date | | ![](img/dict/633CF640.png) | được quyền ưu tiên vì là người trước tiên | | ![](img/dict/809C2811.png) | faire date | | ![](img/dict/633CF640.png) | đáng ghi nhớ | | ![](img/dict/809C2811.png) | prendre date | | ![](img/dict/633CF640.png) | ấn định thời gian gặp nhau | ![](img/dict/47B803F7.png) | đồng âm Datte |
|
|
|
|