|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
day
verb to turn day lại thình lình to turn short To face; to front nhà day mặt về phía Nam the house faces south
| [day] | | động từ. | | | to turn. | | | day lại thình lình | | to turn short. | | | to face; to front. | | | nhà day mặt về phía Nam | | the house faces south. | | | to squeeze; compress | | | day tay nắm miệng | | clench one's teeth, hands, fists, shake one's fist |
|
|
|
|