Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
day



verb
to turn
day lại thình lình to turn short
To face; to front
nhà day mặt về phía Nam the house faces south

[day]
động từ.
to turn.
day lại thình lình
to turn short.
to face; to front.
nhà day mặt về phía Nam
the house faces south.
to squeeze; compress
day tay nắm miệng
clench one's teeth, hands, fists, shake one's fist



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.