dazzling
dazzling | ['dæzliη] |  | tính từ | |  | sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, làm hoa mắt | |  | dazzling diamonds | | những viên kim cương sáng chói | |  | làm sững sờ, làm kinh ngạc |
/'dæzliɳ/
tính từ
sáng chói, chói lọi, làm chói mắt, sự làm hoa mắt dazzling diamonds những viên kim cương
làm sững sờ, làm kinh ngạc
|
|