Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
deck





deck
[dek]
danh từ
boong tàu, sàn tàu
on deck
trên boong
upper deck
boong trên
lower deck
boong dưới
tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng)
(hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỗ bài
to clear the decks for action
chuẩn bị chiến đấu (tàu chiến)
(nghĩa bóng) chuẩn bị hành động, sẵn sàng hành động
on deck
(thông tục) sẵn sàng hành động
ngoại động từ
trang hoàng, tô điểm
to deck oneself out with fine jewels
tô điểm bằng các đồ trang sức đẹp
(hàng hải) đóng dàn (tàu)
(thông tục) hạ đo ván



(lý thuyết trò chơi) cỗ bài

/dek/

danh từ
boong tàu, sàn tàu
on deck trên boong
upper deck boong trên
lower deck boong dưới
tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng)
(hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỗ bài !to clear the decks [for action]
chuẩn bị chiến đấu (tàu chiến)
(nghĩa bóng) chuẩn bị hành động, sẵn sàng hành động !on deck
(thông tục) sẵn sàng hành động

ngoại động từ
trang hoàng, tô điểm
to deck oneself out with fine jewels tô điểm bằng các đồ trang sức đẹp
(hàng hải) đóng dàn (tàu)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "deck"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.