deck
deck | [dek] | | danh từ | | | boong tàu, sàn tàu | | | on deck | | trên boong | | | upper deck | | boong trên | | | lower deck | | boong dưới | | | tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng) | | | (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất | | | (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỗ bài | | | to clear the decks for action | | | chuẩn bị chiến đấu (tàu chiến) | | | (nghĩa bóng) chuẩn bị hành động, sẵn sàng hành động | | | on deck | | | (thông tục) sẵn sàng hành động | | ngoại động từ | | | trang hoàng, tô điểm | | | to deck oneself out with fine jewels | | tô điểm bằng các đồ trang sức đẹp | | | (hàng hải) đóng dàn (tàu) | | | (thông tục) hạ đo ván |
(lý thuyết trò chơi) cỗ bài
/dek/
danh từ boong tàu, sàn tàu on deck trên boong upper deck boong trên lower deck boong dưới tầng trên, tầng nóc (xe buýt hai tầng) (hàng không), (từ lóng) đất, mặt đất (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cỗ bài !to clear the decks [for action] chuẩn bị chiến đấu (tàu chiến) (nghĩa bóng) chuẩn bị hành động, sẵn sàng hành động !on deck (thông tục) sẵn sàng hành động
ngoại động từ trang hoàng, tô điểm to deck oneself out with fine jewels tô điểm bằng các đồ trang sức đẹp (hàng hải) đóng dàn (tàu)
|
|