declamation
declamation![](img/dict/02C013DD.png) | [,deklə'mei∫n] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bình thơ, sự ngâm thơ; thuật bình thơ, thuật ngâm thơ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuật diễn thuyết; bài diễn thuyết hùng hồn, bài nói rất kêu |
/,deklə'meiʃn/
danh từ
sự bình thơ, sự ngâm thơ; thuật bình thơ, thuật ngâm thơ
thuật diễn thuyết; bài diễn thuyết hùng hồn, bài nói rất kêu
|
|