decomposable
decomposable | [,di:kəm'pouzəbl] | | tính từ | | | (vật lý); (hoá học) có thể phân tích được; có thể phân huỷ được, có thể phân ly được, có thể phân huỷ được | | | có thể thối nát được, có thể mục rữa được |
phân tích được, khai triển được
/,di:kəm'pouzəbl/
tính từ (vật lý); (hoá học) có thể phân tích được; có thể phân huỷ được, có thể phân ly được, có thể phân huỷ được có thể thối nát được, có thể mục rữa được
|
|