|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decomposite
decomposite![](img/dict/02C013DD.png) | [di:'kɔmpəzit] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | gồm nhiều bộ phận phức tạp | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái gồm nhiều bộ phận phức tạp |
/di:'kɔmpəzit/
tính từ
gồm nhiều bộ phận phức tạp
danh từ
cái gồm nhiều bộ phận phức tạp
|
|
|
|