|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
decontrol
decontrol![](img/dict/02C013DD.png) | ['di:kən'troul] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ | ![](img/dict/46E762FB.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ |
/'di:kən'troul/
danh từ
sự bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ
ngoại động từ
bãi bỏ việc kiểm soát của chính phủ
|
|
|
|