deep-read
deep-read | ['di:p'red] |  | tính từ | |  | uyên thâm, uyên bác; hiểu rộng, biết nhiều, rất giỏi | |  | to be deep-read in literature | | hiểu rộng biết nhiều về văn học |
/'di:p'red/
tính từ
uyên thâm, uyên bác; hiểu rộng, biết nhiều, rất giỏi to be deep-read in literature hiểu rộng biết nhiều về văn học
|
|