deface
deface | [di'feis] |  | ngoại động từ | |  | làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp | |  | làm mất uy tín, làm mất mặt, làm mất thể diện | |  | xoá đi (để khỏi đọc được) |
/di'feis/
ngoại động từ
làm xấu đi, làm mất vẻ đẹp
làm mất uy tín, làm mất mặt, làm mất thể diện
xoá đi (cho không đọc được)
|
|