|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defeasance
defeasance![](img/dict/02C013DD.png) | [di'fi:zəns] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | defeasance clause | | điều khoản để huỷ bỏ (khế ước...) |
/di'fi:zəns/
danh từ
(pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu defeasance clause điều khoản để huỷ bỏ (khế ước...)
|
|
|
|