|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
defeatist
defeatist![](img/dict/02C013DD.png) | [di'fi:tist] | ![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | người ủng hộ học thuyết chủ bại | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | chủ bại, theo tư tưởng chủ bại |
/di'fi:tist/
danh từ
người theo chủ nghĩa thất bại
tính từ
theo chủ nghĩa thất bại; thất bại chủ nghĩa
|
|
|
|