Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
dehors


[dehors]
phó từ
ở ngoài, ở bên ngoài
Rester longtemps dehors
đứng ngoài lâu
Coucher dehors
ngủ ở ngoài trời
aller dehors
đi ra ngoài; đi chơi
de dehors
từ ngoài
en dehors
ra phía ngoài
en dehors de
ở ngoài
ngoài ra, không kể
être en dehors
thành thực lắm
cởi mở, vồn vã (nhưng không sâu sắc)
mettre quelqu'un dehors
đuổi ai ra; tống ai ra ngoài
partir toutes voiles dehors
(hàng hải) căng buồm ra khơi
danh từ giống đực
phần ngoài, mặt ngoài
Le dehors d'une maison
mặt ngoài nhà
phía ngoài, bên ngoài
Les bruits du dehors
những tiếng động bên ngoài
nước ngoài, ngoại quốc
Hommes venus du dehors
người ở nước ngoài đến
(thường số nhiều) bề ngoài, vẻ ngoài
Sauver les dehors
cứu vãn lấy bề ngoài; giữ thể diện
Un dehors aimable
vẻ bề ngoài dễ chịu
Garder les dehors
giữ lịch sự bề ngoài
phản nghĩa Dans, dedans, intérieurement. Fond, intérieur



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.